Laptop mỏng nhẹ thường được quảng cáo là sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh và tính di động, nhưng trên thực tế, chúng hiếm khi đạt được kỳ vọng đó. Cái gọi là “thiết kế thông minh” này thường dẫn đến những thất vọng không mong muốn cho người dùng. Với tư cách là một chuyên gia về công nghệ, tôi tin rằng đã đến lúc cần nhìn nhận rõ hơn về những đánh đổi mà một chiếc laptop mỏng nhẹ mang lại, bởi lẽ có nhiều lựa chọn tốt hơn đang chờ bạn khám phá. Đừng để vẻ ngoài hào nhoáng che mờ những vấn đề tiềm ẩn mà bạn có thể sẽ đối mặt hàng ngày.
1. Dung Lượng Pin Thường Bị Hạn Chế
Thiết kế nhỏ gọn đồng nghĩa với việc viên pin bên trong cũng phải thu nhỏ theo. Mặc dù các nhà sản xuất đã nỗ lực bù đắp bằng việc trang bị chip hiệu quả hơn và tối ưu hóa phần mềm, nhưng vẫn có một giới hạn vật lý nhất định về dung lượng pin có thể chứa.
Pin MacBook được tháo rời, minh họa dung lượng pin nhỏ trong laptop mỏng nhẹ
Ví dụ, Dell XPS 13 2024, dù có thời lượng pin ấn tượng so với kích thước, vẫn không thể sánh bằng MacBook Pro 16 inch. Đơn giản là MacBook Pro 16 inch có nhiều không gian vật lý hơn để chứa một viên pin lớn hơn đáng kể. Các mẫu ultrabook thường hoạt động tốt trong các tác vụ nhẹ như duyệt web, nhưng khi đối mặt với khối lượng công việc liên tục và nặng như chỉnh sửa video, pin của chúng cạn kiệt nhanh hơn nhiều so với các đối thủ “đồ sộ” hơn.
2. Hiệu Năng Bị Hy Sinh Vì Thiết Kế Mỏng
Khung máy nhỏ hơn đồng nghĩa với không gian tản nhiệt hạn chế, điều này giới hạn lượng điện năng mà một chiếc laptop có thể sử dụng trước khi quá nóng. Đây là một vấn đề lớn ảnh hưởng đến hiệu năng duy trì của thiết bị.
Laptop Slimbook mỏng nhẹ, minh họa vấn đề tản nhiệt và hiệu năng khi thiết kế siêu mỏng
Điển hình như MacBook Air M2 của Apple, mẫu laptop này hoàn toàn không có quạt tản nhiệt. Điều này giúp máy hoạt động yên tĩnh nhưng cũng đồng nghĩa với việc hiệu suất bị giảm đáng kể (throttling) khi xử lý các tác vụ nặng như chỉnh sửa video hoặc chơi game. Mặc dù vấn đề này đôi khi bị phóng đại, nhưng đây vẫn là một hạn chế đáng kể. Các ultrabook có quạt như Dell XPS 13 và HP Spectre x360 hoạt động tốt hơn, nhưng hệ thống tản nhiệt nhỏ gọn của chúng vẫn gặp khó khăn khi duy trì hiệu suất cao liên tục, thường dẫn đến tình trạng giảm xung nhịp do quá nhiệt. Ngay cả với các chip mới như Intel Core Ultra, Apple M3/M4 và Qualcomm Snapdragon X Elite với hiệu suất năng lượng được cải thiện, chúng vẫn không thể vượt qua vấn đề cơ bản: laptop mỏng hơn đơn giản là không thể duy trì hiệu năng cao trong thời gian dài mà không bị nóng lên và chậm lại.
3. Bàn Phím và Trackpad Thường Kém Chất Lượng
Khi các nhà sản xuất theo đuổi thiết kế siêu mỏng, bàn phím và trackpad thường là những bộ phận phải hy sinh. Không gian hạn chế đồng nghĩa với hành trình phím nông, dẫn đến trải nghiệm gõ phím phẳng và không thoải mái.
Bàn phím của Surface Laptop Go 3, minh họa thiết kế phím nông trên laptop mỏng
Vấn đề bàn phím cánh bướm của Apple là một ví dụ điển hình nhất. Nó được thiết kế để siêu mỏng nhưng lại nổi tiếng vì các phím bị kẹt và hỏng hóc thường xuyên. Mặc dù các mẫu mới hơn đã được cải thiện, nhiều laptop mỏng vẫn gặp khó khăn về cảm giác gõ phím và độ bền. Trackpad cũng không nằm ngoài sự ảnh hưởng. Do hạn chế về không gian, một số laptop mỏng có trackpad cứng hoặc kém nhạy, khiến các thao tác cử chỉ và nhấp chuột kém chính xác hơn. Một bàn phím hoặc trackpad tệ có vẻ là vấn đề nhỏ, nhưng đối với bất kỳ ai thường xuyên gõ phím, đó có thể là một nỗi bực bội hàng ngày.
4. Cổng Kết Nối Hạn Chế Khiến Bạn Phụ Thuộc Dongle
Laptop mỏng nhẹ không chỉ cắt giảm trọng lượng mà còn cắt giảm số lượng cổng kết nối. Để giữ cho thiết kế được thanh mảnh, các nhà sản xuất loại bỏ các cổng cần thiết, khiến người dùng phụ thuộc vào các dongle và bộ chuyển đổi.
Các cổng kết nối bên trái của MacBook Air M1, minh họa số lượng cổng ít ỏi trên laptop mỏng nhẹ
Ví dụ, chiếc MacBook Air M1 mà tôi đang sử dụng để viết bài này chỉ có hai cổng USB-C và một cổng tai nghe. Bạn muốn kết nối màn hình ngoài, sạc laptop và sử dụng USB cùng lúc? Chắc chắn bạn sẽ cần một hub chuyển đổi. Trong khi đó, các mẫu laptop dày hơn như Lenovo ThinkPad X1 Extreme hoặc MacBook Pro 16 inch vẫn cung cấp đa dạng các cổng (USB-A, HDMI, và thậm chí cả khe đọc thẻ SD), giúp chúng linh hoạt hơn rất nhiều cho các chuyên gia. Dongle không chỉ bất tiện; chúng còn là một khoản chi phí phát sinh, dễ mang theo và cũng dễ làm mất. Và nếu bạn quên mang theo đúng lúc, bạn sẽ gặp rắc rối.
5. Khả Năng Sửa Chữa Gặp Nhiều Vấn Đề
Các mẫu laptop siêu mỏng thường mang lại cảm giác như những chiếc máy dùng một lần. Không phải vì chúng rẻ tiền, mà vì chúng được chế tạo để thay thế chứ không phải để sửa chữa. Nhiều linh kiện được hàn chết, nghĩa là RAM và ổ cứng được gắn cố định vào bo mạch chủ. Nâng cấp không phải là một lựa chọn nếu bạn cần thêm bộ nhớ hoặc ổ SSD lớn hơn sau này. Thay vào đó, bạn buộc phải thay thế toàn bộ máy.
Kỹ thuật viên đang sửa chữa bo mạch chủ laptop, minh họa sự phức tạp và khó khăn khi sửa chữa laptop mỏng nhẹ
Thay thế pin cũng có thể gây khó chịu. Một số mẫu dán pin cố định thay vì sử dụng ốc vít, khiến việc tháo lắp trở nên khó khăn và tốn kém hơn khi pin bị chai. Hơn nữa, một số nhà sản xuất còn hạn chế việc sửa chữa của bên thứ ba, yêu cầu người dùng phải thông qua các trung tâm dịch vụ chính thức của họ, tăng thêm chi phí và sự bất tiện.
Laptop mỏng nhẹ trông rất bóng bẩy, nhưng chúng đi kèm với quá nhiều đánh đổi. Chúng dễ bị quá nhiệt, thời lượng pin kém, hy sinh hiệu năng, và thường mang lại cảm giác “dùng xong bỏ” do khả năng sửa chữa kém. Thêm vào đó là bàn phím nông, cổng kết nối hạn chế và rắc rối với dongle, sự hấp dẫn của chúng càng giảm đi. Đó là lý do tại sao nhiều người dùng đã ngừng tin tưởng vào các mẫu máy mỏng nhẹ. Đôi khi, một chút “dày dặn” hơn lại là điều đáng giá. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng nhu cầu thực tế của bạn trước khi quyết định chọn mua một chiếc laptop mỏng nhẹ để tránh những hối tiếc về sau.