Windows từ lâu đã là hệ điều hành thống trị, phổ biến trên hầu hết các máy tính cá nhân trên toàn cầu. Đối với nhiều người, đây có thể là lựa chọn duy nhất dựa trên các yêu cầu công việc hoặc phần mềm chuyên dụng. Tuy nhiên, đằng sau sự phổ biến đó, Windows ẩn chứa không ít vấn đề khiến nhiều người dùng, đặc biệt là những ai quan tâm đến sự ổn định và trải nghiệm mượt mà, cảm thấy thất vọng và tìm kiếm các giải pháp thay thế. Linux, với tính linh hoạt và mã nguồn mở, đã trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho những ai dám rời bỏ vùng an toàn của Windows. Cá nhân tôi cũng đã trải qua quá trình này và quyết định gắn bó với Linux vì những lý do thuyết phục mà Windows đã không thể đáp ứng. Bài viết này sẽ đi sâu vào các vấn đề cốt lõi của Windows, giải thích tại sao một bộ phận không nhỏ người dùng lại quyết định “chia tay” hệ điều hành quen thuộc này.
1. Windows chứa quá nhiều lỗi ngẫu nhiên khó chịu
Một trong những vấn đề lớn nhất và gây phiền toái nhất khi sử dụng Windows là sự xuất hiện của các lỗi ngẫu nhiên trong quá trình sử dụng hàng ngày. Ví dụ điển hình gần đây là lỗi “màn hình xanh chết chóc” (BSOD) khiến hệ thống của tôi bị treo mỗi khi tôi kết nối tay cầm Xbox với PC qua Bluetooth. Vấn đề này xảy ra trên phiên bản Windows ổn định mới nhất, không có cảnh báo hay lý do rõ ràng – Windows chỉ đơn giản là quyết định gây sự cố mỗi khi tôi kết nối tay cầm.
Biểu tượng màn hình lỗi Windows với hình ảnh con bọ và màn hình xanh chết chóc (BSOD), minh họa các lỗi hệ thống ngẫu nhiên.
Tôi không phải là người duy nhất gặp phải tình trạng này. Các diễn đàn trực tuyến và subreddit tràn ngập những lời than phiền về các sự cố ngẫu nhiên trong Windows xuất hiện từ hư không. Mặc dù các lỗi này cuối cùng cũng được khắc phục, nhưng Microsoft mất quá nhiều thời gian để giải quyết những vấn đề nhỏ. Thay vào đó, công ty tập trung vào việc bổ sung thêm tính năng và thực hiện các thay đổi về giao diện người dùng cho hệ điều hành. Dù điều đó cũng quan trọng, nhưng trải nghiệm người dùng lại bị bỏ qua. Bất kể hệ điều hành của bạn trông đẹp đến đâu, nếu các chức năng cốt lõi bị ảnh hưởng, bạn sẽ không có được trải nghiệm tốt khi sử dụng PC. Mặc dù ra mắt vào năm 2021, Windows 11 vẫn mang cảm giác như một hệ điều hành đang trong quá trình phát triển vào năm 2025. Và mặc dù việc cải thiện dần theo thời gian có thể là triết lý của Microsoft với hệ điều hành này, nhưng nó không phù hợp với tôi. Tôi không thể ngồi yên với một hệ thống có chức năng bị hỏng chỉ vì công ty quyết định một điều chỉnh nhỏ về thẩm mỹ hoặc hệ thống lại quan trọng hơn việc duy trì chức năng.
2. Các bản cập nhật Windows có thể “phá hủy” hệ thống của bạn
Các bản cập nhật trên Windows là một “hộp quà bí ẩn”. Một bản cập nhật có thể thêm một tính năng thú vị hoặc một thay đổi hình ảnh mới mẻ, nhưng nó cũng có thể phá vỡ một số chức năng trên PC của bạn. Và khi điều đó xảy ra, bạn gần như chắc chắn sẽ không nhận ra trong khoảng thời gian 10 ngày cho phép khôi phục lại hệ thống mà Microsoft cung cấp.
Các bản cập nhật cũng cuối cùng trở nên bắt buộc. Ai cũng biết rằng Microsoft đã khiến hàng triệu PC gặp sự cố với bản cập nhật 24H2 cho Windows 11, và sau đó còn buộc người dùng không muốn cập nhật phải cài đặt nó. Và nếu bạn đang sử dụng Windows 10, chắc chắn bạn biết về việc công ty đang “khai tử” hệ điều hành tốt nhất của mình trong bốn thập kỷ kể từ Windows 1.0.
Giao diện cài đặt Windows Update trên máy tính xách tay Windows, thể hiện các tùy chọn cập nhật hệ điều hành và thông báo.
Một vấn đề lớn khác với các bản cập nhật Windows là bạn có rất ít quyền kiểm soát về thời gian và cài đặt cập nhật. Windows cũng đôi khi buộc khởi động lại tự động sau khi cập nhật, điều này có thể gây gián đoạn lớn nếu điều này xảy ra trong giờ làm việc. Mặc dù có các cài đặt để tránh điều này, nhưng tôi vẫn bị ảnh hưởng bởi một bản cập nhật tự động khi khởi động lại PC gần như hai tuần một lần. Thật khó chịu khi điều đó xảy ra, đặc biệt khi Windows rõ ràng biết giờ làm việc của tôi và các cài đặt của nó đáng lẽ phải ngăn chặn điều này. Hệ thống cập nhật của Linux có tính phân loại hơn nhiều, nghĩa là bạn có thể cập nhật các gói riêng lẻ, nhóm gói hoặc toàn bộ hệ điều hành cùng một lúc. Các bản cập nhật Linux ổn định hơn và nó không buộc khởi động lại cho hầu hết các bản cập nhật mà bạn sẽ gặp phải.
3. AI xuất hiện ở khắp mọi nơi, đôi khi không cần thiết
Việc Microsoft đẩy mạnh phát triển AI, mặc dù không hoàn toàn vô dụng, nhưng lại quá mức cần thiết đối với hầu hết mọi người. Ngay cả Notepad – một trong những công cụ đơn giản nhất của Windows – cũng đã được tích hợp AI. Hầu hết các tính năng AI của Microsoft được tích hợp khắp Windows thường không thể sử dụng được, vì bạn cần có thuê bao Microsoft 365 để sử dụng chúng.
Cửa sổ ứng dụng Notepad trên Windows hiển thị các tính năng AI của Copilot, cho thấy sự tích hợp AI sâu rộng vào hệ điều hành.
Tôi không muốn AI có mặt ở mọi ngóc ngách của hệ điều hành. Windows do đó không cho tôi lựa chọn nào khác ngoài việc sử dụng một nền tảng cồng kềnh với các tính năng mà tôi sẽ không sử dụng, nhưng cũng không thể tắt được. Các tính năng AI này cũng có thể là một rủi ro lớn về quyền riêng tư, vì chúng yêu cầu bạn đăng nhập bằng tài khoản Microsoft trên mọi ứng dụng bạn muốn sử dụng chúng. (Chưa kể việc phải sử dụng tài khoản Microsoft cho toàn bộ Windows).
Một số tính năng AI lớn hơn của Microsoft, chẳng hạn như Recall, là một cơn ác mộng hoàn toàn về quyền riêng tư. Một hệ điều hành liên tục chụp ảnh màn hình những gì bạn đang làm trên PC của mình không phải là điều mà bất kỳ người dùng nào quan tâm đến quyền riêng tư đều cảm thấy thoải mái. Điều đáng buồn là Recall thực sự hữu ích, và có thể là một tính năng tuyệt vời nếu được triển khai với quyền riêng tư trong tâm trí. Microsoft đã cố gắng khắc phục các vấn đề và muốn bạn thử Recall một lần nữa, nhưng thiệt hại đã xảy ra.
4. Windows tiêu tốn quá nhiều tài nguyên phần cứng
Trừ khi bạn đang sử dụng phần cứng tương đối hiện đại theo tiêu chuẩn năm 2025, bạn sẽ không tận hưởng được trải nghiệm Windows 11. Hệ điều hành này yêu cầu quá nhiều tài nguyên phần cứng để chạy đúng cách, để lại rất ít khoảng trống cho các trò chơi và chương trình khác. Điều này tạo ra một nhận thức sai lầm rằng PC của bạn chậm, thúc đẩy những người dùng không biết phải nâng cấp máy tính của họ vốn dĩ vẫn còn hoạt động tốt.
Yêu cầu về TPM 2.0 để chạy Windows 11, mặc dù quan trọng đối với bảo mật, nhưng lại không phải là tùy chọn. Đây không phải là một động thái tốt vì nó khiến hàng trăm ngàn, nếu không phải hàng triệu, PC trở nên lỗi thời (nếu bạn muốn tiếp tục sử dụng Windows).
Một chiếc laptop hiển thị màn hình tải với logo Windows và biểu tượng cập nhật, tượng trưng cho quá trình khởi động hoặc nâng cấp hệ điều hành.
Ngay cả khi bạn quản lý để cài đặt và chạy Windows 11 trên một PC cũ hơn, nhiều khả năng bạn sẽ gặp phải các vấn đề về hiệu suất khi sử dụng hầu hết mọi chương trình. Tôi đã trải nghiệm điều này trên các máy tính trước đây của mình, nơi việc nâng cấp từ Windows 10 lên 11 đã dẫn đến sự sụt giảm hiệu suất đáng kể khi chạy các trò chơi và các chương trình sáng tạo như Premiere Pro và Photoshop. Bạn có thể sử dụng các công cụ “dọn dẹp” để có một phiên bản Windows nhanh hơn, sạch hơn. Tuy nhiên, phương pháp này yêu cầu tải xuống bên ngoài, điều chỉnh cài đặt và phải nhận thức được những “gánh nặng” bổ sung của Windows 11 ngay từ đầu. Đây không phải là một cách tiếp cận tuyệt vời đối với đại đa số người dùng Windows, những người có thể không có kiến thức kỹ thuật để tải xuống các công cụ từ GitHub.
5. Vấn đề bảo mật và quyền riêng tư vẫn còn đáng lo ngại
Windows 11 được cho là rất chú trọng đến quyền riêng tư, và công bằng mà nói, Microsoft cung cấp nhiều kiểm soát về quyền riêng tư và bảo mật để giữ cho hệ thống của bạn được bảo vệ. Windows Security cũng đã tiến một bước dài, loại bỏ nhu cầu về các giải pháp chống vi-rút trả phí. Tuy nhiên, các cài đặt Windows mặc định thường gây khó khăn cho người dùng.
Có những lợi ích khi cho phép Windows “xâm phạm” quyền riêng tư của bạn, nhưng điều đó không thay đổi thực tế rằng dữ liệu sử dụng của bạn vẫn được gửi về Microsoft (và thường là cả bên thứ ba). Nếu bạn có thể sống thiếu sự tiện lợi, có những cài đặt quyền riêng tư của Windows mà bạn nên thay đổi ngay lập tức.
Việc nhanh chóng tích hợp các tính năng AI cũng đang làm tình hình tồi tệ hơn. Ngoài Recall, rất nhiều thành phần cốt lõi của Windows đang có thêm các khả năng AI mới phản ứng với những gì bạn đang làm, làm tăng đáng kể lượng dữ liệu mà Microsoft có thể thu thập từ bạn. Mặc dù giờ đây bạn có thể yêu cầu PC thay đổi cài đặt bạn muốn, nhưng bạn vô tình chia sẻ dữ liệu và tham gia vào hệ sinh thái AI mà Microsoft đang cố gắng xây dựng.
Giao diện menu quyền riêng tư và bảo mật trong ứng dụng Cài đặt của Windows, với các nút chuyển đổi màu xanh lá và đỏ biểu thị cài đặt bật/tắt.
Cuối cùng, Microsoft thu thập một lượng lớn dữ liệu về bạn. Điều này bao gồm vị trí của bạn, cách bạn sử dụng sản phẩm và dịch vụ, các chương trình được cài đặt trên hệ thống của bạn và cài đặt của chúng, cũng như dữ liệu giọng nói. Và nếu bạn sử dụng Edge, hoạt động duyệt web của bạn cũng được bao gồm. Ngược lại, Linux không chủ động theo dõi dữ liệu người dùng. Bất kỳ việc thu thập dữ liệu nào chỉ xảy ra khi bạn chọn tham gia một tính năng cụ thể, so với tính năng đó được bật theo mặc định trên Windows.
Kết luận, những vấn đề về lỗi ngẫu nhiên, các bản cập nhật gây khó chịu, sự tích hợp AI quá mức, yêu cầu tài nguyên phần cứng cao và lo ngại về bảo mật, quyền riêng tư đã trở thành những động lực chính khiến nhiều người dùng cân nhắc từ bỏ Windows. Mặc dù việc chuyển đổi từ Windows sang Linux không hề dễ dàng, đặc biệt nếu bạn không thoải mái với việc thay đổi toàn bộ hệ điều hành, sử dụng máy ảo và làm quen với một nền tảng hoàn toàn mới, nhưng với những ai đang tìm kiếm một trải nghiệm ổn định hơn, an toàn hơn và được kiểm soát nhiều hơn, đây chắc chắn là một quá trình đáng để đầu tư. Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn với Windows hoặc Linux ở phần bình luận bên dưới nhé!