Skip to content

Thủ Thuật Mẹo Hay

  • Sample Page

Thủ Thuật Mẹo Hay

  • Home » 
  • Thủ Thuật Máy Tính » 
  • Máy Tính Không Khởi Động Windows? 10 Cách Sửa Lỗi Hiệu Quả Nhất

Máy Tính Không Khởi Động Windows? 10 Cách Sửa Lỗi Hiệu Quả Nhất

By Administrator Tháng 8 17, 2025 0
Màn hình Windows Recovery Environment (WinRE) với tùy chọn Khắc phục sự cố (Troubleshoot) được chọn để sửa lỗi máy tính không khởi động
Table of Contents

Máy tính chạy Windows 10 hay Windows 11 của bạn bỗng dưng không thể khởi động được? Tình trạng này có thể gây hoang mang, nhưng đừng quá lo lắng. Có rất nhiều giải pháp để khắc phục vấn đề nan giải này, và điều quan trọng là bạn cần biết cách xác định và áp dụng phương pháp phù hợp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết từng bước, giúp bạn đưa chiếc máy tính yêu quý trở lại hoạt động bình thường.

Từ những lỗi đơn giản nhất liên quan đến nguồn điện cho đến các vấn đề phức tạp hơn về phần mềm hoặc cấu hình hệ thống, chúng tôi sẽ đi sâu vào 10 cách khắc phục hiệu quả, được các chuyên gia công nghệ khuyên dùng. Hãy cùng tìm hiểu để chuẩn bị sẵn sàng cho mọi tình huống “máy tính không lên nguồn” hoặc “Windows không boot” mà bạn có thể gặp phải.

1. Thử Khởi động vào Chế độ An toàn (Safe Mode)

Chế độ An toàn (Safe Mode) là một lược đồ khởi động thay thế, giúp máy tính của bạn khởi động với số lượng phần mềm và trình điều khiển tối thiểu, qua đó bỏ qua mọi vấn đề liên quan đến trình điều khiển hoặc ứng dụng của bên thứ ba. Trước khi thử, hãy rút tất cả các thiết bị USB đang kết nối khỏi PC và khởi động lại máy.

Bạn có thể gặp khó khăn khi vào Chế độ An toàn nếu máy tính không khởi động được bình thường. Có hai phương pháp tương đối dễ dàng để truy cập chế độ này:

Phương pháp 1: Vào Safe Mode từ Windows Recovery Environment (WinRE)

Một số máy tính không thể khởi động bị treo ngay trên màn hình khởi động Windows. Tuy nhiên, bạn có thể buộc máy tính vào Chế độ An toàn bằng cách ngắt quá trình khởi động ba lần liên tiếp (bằng cách giữ nút nguồn). Thao tác này sẽ tự động kích hoạt môi trường Windows Recovery (WinRE). Khi menu Windows Recovery xuất hiện, hãy thực hiện các bước sau:

Từ cửa sổ phục hồi Choose an option (Chọn một tùy chọn), hãy chọn Troubleshoot (Khắc phục sự cố), sau đó là Advanced options (Tùy chọn nâng cao), và cuối cùng là Startup Settings (Cài đặt khởi động).

Từ Startup Settings, bạn có thể khởi động lại máy tính vào Chế độ An toàn, có hoặc không có kết nối internet. Cả hai tùy chọn này đều có thể giúp máy tính của bạn boot thành công.

Màn hình Windows Recovery Environment (WinRE) với tùy chọn Khắc phục sự cố (Troubleshoot) được chọn để sửa lỗi máy tính không khởi độngMàn hình Windows Recovery Environment (WinRE) với tùy chọn Khắc phục sự cố (Troubleshoot) được chọn để sửa lỗi máy tính không khởi động

Phương pháp 2: Vào Safe Mode bằng Ổ đĩa Khôi phục Windows (Recovery Drive)

Nếu bạn không thể vào Chế độ An toàn bằng phương pháp trên, bạn sẽ cần tạo một ổ đĩa USB khôi phục Windows 10 hoặc 11. Ổ đĩa khôi phục này chứa môi trường khôi phục của Windows – vốn trước đây có thể truy cập bằng cách nhấn F8 khi khởi động, nhưng tính năng này đã bị Microsoft loại bỏ.

Để tạo ổ đĩa khôi phục, bạn cần một máy tính Windows 10 hoặc 11 khác và một ổ USB có dung lượng ít nhất 1GB. Nếu bạn muốn tạo bản sao lưu hệ thống (bạn sẽ thấy tùy chọn để sao lưu tệp hệ thống vào ổ đĩa khôi phục), bạn sẽ cần ít nhất 16GB dung lượng.

Khởi chạy Control Panel (Bảng điều khiển) và tìm kiếm Create a recovery drive (Tạo ổ đĩa khôi phục).

Giao diện Tạo ổ đĩa khôi phục (Create a recovery drive) trong Control Panel của Windows 10/11 giúp khắc phục sự cố bootGiao diện Tạo ổ đĩa khôi phục (Create a recovery drive) trong Control Panel của Windows 10/11 giúp khắc phục sự cố boot

Sau đó, làm theo hướng dẫn trên màn hình.

Sau khi tạo ổ đĩa khôi phục, bạn chỉ có thể khởi động máy tính từ nó nếu bạn đã bật tùy chọn khởi động từ thiết bị USB trong môi trường POST (Power-On Self-Test), còn gọi là UEFI hoặc BIOS. Sau khi bật tùy chọn khởi động từ USB, hãy cắm ổ đĩa vào máy tính và khởi động lại (có thể yêu cầu nhấn nút reset hoặc giữ nút nguồn trong vài giây).

Cũng cần lưu ý rằng một bản cài đặt đầy đủ của Windows 11 hoặc 10 được tạo bằng Windows Media Creation Tool cũng cung cấp các tính năng tương tự như ổ đĩa khôi phục.

2. Kiểm tra Pin và Bộ sạc

Pin hoặc bộ sạc nguồn có thể là nguyên nhân gây ra sự cố khởi động Windows. Sử dụng bộ sạc không đúng loại, có điện áp thấp hoặc bộ nguồn bị lỗi có thể cung cấp điện áp không ổn định, dẫn đến các vấn đề về độ ổn định, đặc biệt là trong quá trình khởi động. Bạn có thể gặp phải tình trạng máy bị sập (thay vì đóng băng) trong quá trình boot.

Một tùy chọn khác là tháo pin của hệ thống (nếu pin có thể tháo rời) và cắm máy tính vào nguồn điện trực tiếp. Đảm bảo bạn chỉ kiểm tra một yếu tố tại một thời điểm.

Nếu các vấn đề về nguồn điện đang cản trở quá trình khởi động, bạn cần xác định xem pin hay bộ sạc là nguyên nhân. Việc khắc phục sự cố phần cứng bị lỗi, đặc biệt là pin laptop, có thể đòi hỏi kiến thức chuyên môn hoặc sự hỗ trợ từ kỹ thuật viên.

3. Tắt Chế độ Fast Boot

Một cài đặt trong BIOS hoặc UEFI có tên Fast Boot (Khởi động nhanh) cho phép Windows 10/11 khởi động nhanh hơn bằng cách tải trước các trình điều khiển. Tuy nhiên, các bản cập nhật Windows (Windows Update) đôi khi có thể làm hỏng khả năng tương thích của Fast Boot. Bạn có thể bật hoặc tắt Fast Boot thông qua BIOS/UEFI thay vì từ bên trong hệ điều hành Windows.

Cách vào màn hình BIOS/UEFI khác nhau tùy thuộc vào thương hiệu PC. Đối với hầu hết các máy, nhấn phím Delete (Del) khi khởi động sẽ đưa bạn vào BIOS. Hai phím khác cũng có thể hoạt động là F2 và Escape.

Sau khi vào BIOS hoặc UEFI, tùy chọn Fast Boot thường nằm trong phần Advanced (Nâng cao), mặc dù nó có thể ở bất kỳ đâu.

Nếu bạn không thấy bất kỳ mục Fast Boot nào, máy tính của bạn có thể được sản xuất trước năm 2013, vì các máy đó thường không bao gồm tùy chọn Fast Boot.

4. Kiểm tra các Cài đặt BIOS/UEFI khác

BIOS/UEFI bị cấu hình sai có thể ngăn máy tính của bạn khởi động. Một số laptop có BIOS/UEFI dễ truy cập, nhưng nhiều máy thì không.

BIOS/UEFI là một môi trường tiền khởi động chứa các cài đặt phần cứng cho máy tính của bạn. Chúng hữu ích cho việc khôi phục vì chúng hoạt động ngay cả khi Windows không hoạt động. Để truy cập các cài đặt này, bạn cần khởi động máy tính ở chế độ BIOS. Sau khi vào chế độ BIOS, hãy kiểm tra các cài đặt sau:

Secure Boot

Cài đặt Secure Boot trong giao diện BIOS/UEFI của một hệ thống Asus, có thể ảnh hưởng đến quá trình khởi động WindowsCài đặt Secure Boot trong giao diện BIOS/UEFI của một hệ thống Asus, có thể ảnh hưởng đến quá trình khởi động Windows

Cài đặt Secure Boot không đúng có thể khiến máy tính của bạn không khởi động được. Bạn có thể tắt Secure Boot trong BIOS, nhưng việc này có thể yêu cầu đặt lại Windows 11 về cài đặt gốc và/hoặc BIOS của bạn. Hơn nữa, việc tắt Secure Boot có thể ngăn bạn nâng cấp lên Windows 11.

Lý do Secure Boot gây ra vấn đề là vì nó được thiết kế để bảo vệ máy tính khỏi phần mềm độc hại. Vì nó kiểm tra các trình điều khiển và phần cứng được Windows tải khi khởi động, bất kỳ trình điều khiển hoặc thành phần phần cứng nào không được hệ thống nhận dạng sẽ tạo ra lỗi khi khởi động.

Cài đặt Secure Boot thường nằm trong các tùy chọn Boot (Khởi động). Bạn có thể bật hoặc tắt nó. Nó nên được đặt thành Windows UEFI mode thay vì Other OS (thường là Linux) nếu bạn đang sử dụng Windows.

Compatibility Support Module (CSM)

Cài đặt Compatibility Support Module (CSM) trong giao diện tiện ích BIOS/UEFI, liên quan đến các vấn đề khởi động WindowsCài đặt Compatibility Support Module (CSM) trong giao diện tiện ích BIOS/UEFI, liên quan đến các vấn đề khởi động Windows

Ổ đĩa khởi động được định dạng bằng hệ thống BIOS yêu cầu bảng phân vùng MBR (Master Boot Record). Một ổ đĩa định dạng UEFI yêu cầu bảng phân vùng GPT (GUID Partition Table). CSM cho phép hệ thống UEFI hoạt động giống như hệ thống MBR cũ. Việc cài đặt CSM không phù hợp với loại phân vùng của ổ đĩa khởi động có thể gây ra lỗi không boot được.

Đặt lại Cấu hình BIOS của bạn

Nếu cài đặt BIOS của bạn không chính xác nhưng bạn không biết cách khắc phục, đôi khi việc đặt lại BIOS/UEFI về cài đặt gốc có thể giải quyết được vấn đề. Tùy chọn này thường được tìm thấy trong phần Save & Exit (Lưu & Thoát) hoặc Exit của BIOS với tên gọi như “Load Setup Defaults” hay “Restore Defaults”.

5. Thử Quét Phần mềm Độc hại

Phần mềm độc hại là một trong những nguyên nhân chính khiến máy tính không khởi động được. Phương pháp tốt nhất để đối phó với phần mềm độc hại trong trường hợp này là sử dụng đĩa cứu hộ chống phần mềm độc hại có khả năng khởi động (bootable anti-malware rescue disk).

Bạn có thể tải xuống và tạo một USB bootable từ các công cụ miễn phí như Kaspersky Rescue Disk. Công cụ này chỉ yêu cầu tải xuống tệp hình ảnh và sử dụng phần mềm như Etcher để ghi hình ảnh vào ổ đĩa flash hoặc đĩa ghi khác. Etcher hoạt động trên Windows, macOS và Linux.

Sau đó, bạn có thể khởi động máy tính bị ảnh hưởng bằng đĩa cứu hộ và loại bỏ phần mềm độc hại đang ngăn máy tính khởi động.

Lưu ý rằng bạn sẽ cần một máy tính khác để tạo đĩa này, và nó yêu cầu một hệ thống UEFI để hoạt động. Hãy xem mục 4: Kiểm tra các Cài đặt BIOS/UEFI khác để biết chi tiết.

6. Sử dụng Startup Repair (Sửa lỗi Khởi động)

Startup Repair là một công cụ khắc phục sự cố đa năng cho các vấn đề ngăn Windows khởi động. Buộc mở trang Windows Recovery Environment (WinRE) như đã mô tả trong phương pháp đầu tiên (bằng cách ngắt khởi động 3 lần).

Sau đó điều hướng đến Troubleshoot (Khắc phục sự cố) > Advanced options (Tùy chọn nâng cao) > Startup Repair (Sửa lỗi khởi động). Công cụ này sẽ cố gắng giải quyết các vấn đề khởi động với PC của bạn một cách tự động.

7. Gỡ cài đặt Bản cập nhật Gần đây

Nếu Startup Repair không mang lại kết quả như mong đợi, hãy thử công cụ Uninstall Updates (Gỡ cài đặt bản cập nhật) trên trang WinRE.

Nhấp vào nó và sau đó chọn tùy chọn Uninstall latest quality update (Gỡ cài đặt bản cập nhật chất lượng mới nhất) và làm theo hướng dẫn trên màn hình để xóa bản cập nhật. Sau đó, hãy kiểm tra xem PC Windows của bạn có khởi động được vào màn hình desktop hay không. Đôi khi, các bản cập nhật Windows không tương thích có thể là nguyên nhân chính gây ra tình trạng “máy tính không khởi động được”.

Trang Gỡ cài đặt bản cập nhật (Uninstall updates) trong Windows Recovery Environment, giúp loại bỏ các bản cập nhật gây lỗi khởi độngTrang Gỡ cài đặt bản cập nhật (Uninstall updates) trong Windows Recovery Environment, giúp loại bỏ các bản cập nhật gây lỗi khởi động

8. Sử dụng System Restore (Khôi phục Hệ thống)

System Restore là một tiện ích cho phép bạn quay trở lại một điểm khôi phục (Restore Point) trước đó, khi máy tính của bạn hoạt động bình thường. Nó có thể khắc phục các vấn đề khởi động do một thay đổi bạn đã thực hiện thay vì lỗi phần cứng.

Trên trang WinRE, nhấp vào System Restore. Chọn một điểm khôi phục có sẵn và làm theo hướng dẫn trên màn hình để áp dụng nó. Điều này sẽ hoàn tác các thay đổi hệ thống gần đây có thể là nguyên nhân khiến Windows không boot.

9. Gán lại Ký tự Ổ đĩa của bạn

Một hệ thống có nhiều hơn một ổ đĩa được cài đặt có thể gây ra sự cố khởi động cho người dùng Windows nếu volume chứa hệ điều hành (OS) của họ vô tình bị hủy gán ký tự ổ đĩa.

Tuy nhiên, bạn có thể khắc phục vấn đề này một cách dễ dàng bằng cách khởi động vào giao diện dấu nhắc lệnh (Command Prompt). Nhấp vào tùy chọn Command Prompt trên trang WinRE.

Nhập lệnh sau để chạy tiện ích phân vùng đĩa:

diskpart

Sau khi hoàn tất, nhập list volume để in chi tiết tất cả các volume hiện có trên hệ thống của bạn. Nếu volume khởi động của bạn không có ký tự ổ đĩa, bạn phải gán một ký tự cho nó.

Giao diện Command Prompt hiển thị kết quả lệnh diskpart list volume để kiểm tra và gán lại ký tự ổ đĩaGiao diện Command Prompt hiển thị kết quả lệnh diskpart list volume để kiểm tra và gán lại ký tự ổ đĩa

Để gán một ký tự cho ổ đĩa, bạn có thể sử dụng các lệnh select và assign letter.

Ví dụ, nếu bạn muốn gán ký tự E cho volume có tên “Audio CD” trong hình trên, bạn sẽ nhập select volume 0 và sau đó nhập assign letter=E để hoàn tất quá trình.

Như mọi khi, hãy hết sức cẩn thận khi thực hiện thay đổi trong dấu nhắc lệnh. Thực hiện sai có thể gây ra thêm vấn đề cho PC của bạn.

10. Thay thế Bootloader của Windows

Nếu bạn gặp sự cố khi cố gắng cài đặt lại Windows hoặc sau khi cài đặt lại, bạn có thể gặp phiên bản mới của tiện ích bootloader. Điều này đôi khi có thể gây cản trở việc khởi động một bản sao Windows hiện có.

May mắn thay, có một cách khắc phục tương đối đơn giản. Khởi động vào giao diện dấu nhắc lệnh (Command Prompt) và nhập lệnh sau:

bcdedit /set {default} bootmenupolicy legacy

Khởi động lại máy tính của bạn, và bạn sẽ thấy giao diện bootloader cũ đã thay thế giao diện của Windows 10/11. Lúc này, bạn sẽ không còn gặp vấn đề gì khi vào Chế độ An toàn của Windows hoặc truy cập bản cài đặt hệ điều hành hiện có của mình. Đây là một giải pháp hữu ích khi máy tính không boot được do lỗi liên quan đến quản lý khởi động.


Việc máy tính không khởi động được là một trong những nỗi lo lớn nhất đối với người dùng công nghệ. Tuy nhiên, với 10 phương pháp khắc phục được trình bày chi tiết ở trên, bạn hoàn toàn có thể tự mình chẩn đoán và sửa chữa nhiều vấn đề phổ biến. Từ việc kiểm tra nguồn điện, sử dụng các chế độ khôi phục hệ thống, đến can thiệp vào BIOS/UEFI hay bootloader, mỗi bước đều mang lại một giải pháp tiềm năng để “cứu” chiếc PC của bạn.

Hãy luôn giữ bình tĩnh, thực hiện các bước một cách cẩn thận và tuần tự. Nếu sau khi thử tất cả các phương pháp mà máy tính của bạn vẫn không khởi động, có thể vấn đề nằm ở phần cứng nghiêm trọng hơn và bạn nên tìm đến sự hỗ trợ từ các chuyên gia kỹ thuật.

Bạn đã từng gặp phải tình huống máy tính không khởi động và khắc phục thành công bằng cách nào? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn trong phần bình luận bên dưới để cùng cộng đồng thuthuatmeohay.com tìm ra những giải pháp tối ưu nhất cho các vấn đề công nghệ!

Share
facebookShare on FacebooktwitterShare on TwitterpinterestShare on Pinterest
linkedinShare on LinkedinvkShare on VkredditShare on ReddittumblrShare on TumblrviadeoShare on ViadeobufferShare on BufferpocketShare on PocketwhatsappShare on WhatsappviberShare on ViberemailShare on EmailskypeShare on SkypediggShare on DiggmyspaceShare on MyspacebloggerShare on Blogger YahooMailShare on Yahoo mailtelegramShare on TelegramMessengerShare on Facebook Messenger gmailShare on GmailamazonShare on AmazonSMSShare on SMS
Post navigation
Previous post

Snapdragon X Elite và Gaming: Kinh Nghiệm Thực Tế “Đắt Giá” Từ Laptop Dell XPS 13

Next post

8 Nền Tảng Hàng Đầu Giúp Bạn Khám Phá Video Viral Gây Sốt

Administrator

Related Posts

Categories Thủ Thuật Máy Tính Máy Tính Không Khởi Động Windows? 10 Cách Sửa Lỗi Hiệu Quả Nhất

Quản Lý Hộp Thư Thông Minh: Hướng Dẫn Lọc Email Hiệu Quả trên Gmail, Yahoo và Outlook

Categories Thủ Thuật Máy Tính Máy Tính Không Khởi Động Windows? 10 Cách Sửa Lỗi Hiệu Quả Nhất

Tối ưu Đa Nhiệm Trên Apple: Khám Phá Phím Tắt Hold That Thought

Categories Thủ Thuật Máy Tính Máy Tính Không Khởi Động Windows? 10 Cách Sửa Lỗi Hiệu Quả Nhất

Cách Chọn Bộ Sạc Điện Thoại Phù Hợp: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z

Leave a Comment Hủy

Recent Posts

  • Trải Nghiệm Samsung Sau iPhone: 4 Điểm Thất Vọng Khi Chuyển Đổi Từ Hệ Sinh Thái Apple
  • Quản Lý Hộp Thư Thông Minh: Hướng Dẫn Lọc Email Hiệu Quả trên Gmail, Yahoo và Outlook
  • Tối ưu Đa Nhiệm Trên Apple: Khám Phá Phím Tắt Hold That Thought
  • Cách Chọn Bộ Sạc Điện Thoại Phù Hợp: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z
  • Clean Install Windows 11: Chuẩn Bị Kỹ Lưỡng Để Tối Ưu Hiệu Suất

Recent Comments

Không có bình luận nào để hiển thị.
Copyright © 2025 Thủ Thuật Mẹo Hay - Powered by Nevothemes.
Offcanvas
Offcanvas

  • Lost your password ?